Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat Maydān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Nāḩiyat Maydān. Đánh bẩy Nāḩiyat Maydān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat Maydān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat Maydān, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat Maydān, dân số ở Nāḩiyat Maydān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat Maydān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:19
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat Maydān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nāḩiyat Maydān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'25" 34.9237 |
Kinh độ | 45°37'44" 45.629 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,895 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,580 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,890 |
Sân bay gần Nāḩiyat Maydān, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 76 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 131 km 82 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 152 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 165 km 102 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 226 km 141 ml |