Thời gian hiện tại ở Murādīyah ad Dāmirjī, Ba'quba District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ba'quba District, Diyālá – Murādīyah ad Dāmirjī. Đánh bẩy Murādīyah ad Dāmirjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murādīyah ad Dāmirjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murādīyah ad Dāmirjī, nhiều khách sạn ở Murādīyah ad Dāmirjī, dân số ở Murādīyah ad Dāmirjī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Murādīyah ad Dāmirjī, Ba'quba District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:15
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murādīyah ad Dāmirjī, Ba'quba District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Murādīyah ad Dāmirjī, Ba'quba District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°38'42" 33.6449 |
Kinh độ | 44°33'6" 44.5516 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,596 |
Về Ba'quba District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,590 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 932,323 |
Sân bay gần Murādīyah ad Dāmirjī, Ba'quba District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 53 km 33 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 171 km 106 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 224 km 139 ml |