Thời gian hiện tại ở ‘Arab an Nadá, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Muqdadiya District, Diyālá – ‘Arab an Nadá. Đánh bẩy ‘Arab an Nadá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab an Nadá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab an Nadá, nhiều khách sạn ở ‘Arab an Nadá, dân số ở ‘Arab an Nadá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab an Nadá, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:57
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab an Nadá, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab an Nadá, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°54'24" 33.9068 |
Kinh độ | 45°5'2" 45.0838 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,422 |
Về Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 17,334 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,787 |
Sân bay gần ‘Arab an Nadá, Al-Muqdadiya District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 108 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 196 km 122 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 232 km 144 ml |