Thời gian hiện tại ở Sarājīq, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – Sarājīq. Đánh bẩy Sarājīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarājīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarājīq, nhiều khách sạn ở Sarājīq, dân số ở Sarājīq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarājīq, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:36
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarājīq, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Sarājīq, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°1'25" 34.0235 |
Kinh độ | 44°44'31" 44.742 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,214 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,658 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,199 |
Sân bay gần Sarājīq, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 98 km 61 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 256 km 159 ml |