Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Khalis District, Diyālá – ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt. Đánh bẩy ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, dân số ở ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:26
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°12'32" 34.2089 |
Kinh độ | 44°29'37" 44.4937 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,502 |
Về Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,668 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 886,618 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Alī Ḩusayn al Kakūt, Al-Khalis District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 189 km 117 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 231 km 143 ml |