Thời gian hiện tại ở Qaryat al ‘Abbās Sharakh, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’ – Qaryat al ‘Abbās Sharakh. Đánh bẩy Qaryat al ‘Abbās Sharakh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al ‘Abbās Sharakh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al ‘Abbās Sharakh, nhiều khách sạn ở Qaryat al ‘Abbās Sharakh, dân số ở Qaryat al ‘Abbās Sharakh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al ‘Abbās Sharakh, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:36
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al ‘Abbās Sharakh, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat al ‘Abbās Sharakh, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°33'9" 32.5525 |
Kinh độ | 44°8'52" 44.1478 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Dân số | 1,200,000 |
Tính số lượt xem | 17,580 |
Về Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,817 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,460 |
Sân bay gần Qaryat al ‘Abbās Sharakh, Al-Hindiya District, Muḩāfaz̧at Karbalā’, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 66 km 41 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 79 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 239 km 149 ml |