Thời gian hiện tại ở Dāwud Kūrkah, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Kirkūk – Dāwud Kūrkah. Đánh bẩy Dāwud Kūrkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāwud Kūrkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāwud Kūrkah, nhiều khách sạn ở Dāwud Kūrkah, dân số ở Dāwud Kūrkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dāwud Kūrkah, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:54
:41 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāwud Kūrkah, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Dāwud Kūrkah, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'25" 35.6904 |
Kinh độ | 43°53'5" 43.8848 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 39,916 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,494 |
Sân bay gần Dāwud Kūrkah, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 61 km 38 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 243 km 151 ml | |
NKT | Shirnak | 247 km 154 ml |