Thời gian hiện tại ở Qaryat Zanjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Zanjī. Đánh bẩy Qaryat Zanjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Zanjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Zanjī, nhiều khách sạn ở Qaryat Zanjī, dân số ở Qaryat Zanjī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Zanjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:59
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Zanjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qaryat Zanjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'31" 35.4087 |
Kinh độ | 43°40'47" 43.6797 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,887 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,151 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,279 |
Sân bay gần Qaryat Zanjī, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 96 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 261 km 162 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 174 ml |