Thời gian hiện tại ở Qaryat Namīşah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Namīşah. Đánh bẩy Qaryat Namīşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Namīşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Namīşah, nhiều khách sạn ở Qaryat Namīşah, dân số ở Qaryat Namīşah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Namīşah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Namīşah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qaryat Namīşah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'33" 35.3092 |
Kinh độ | 43°32'55" 43.5485 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,049 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,275 |
Sân bay gần Qaryat Namīşah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 110 km 68 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
NKT | Shirnak | 265 km 164 ml | |
OMH | Urmia Airport | 295 km 183 ml |