Thời gian hiện tại ở Qaryat as Sa‘dīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat as Sa‘dīyah. Đánh bẩy Qaryat as Sa‘dīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Sa‘dīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Sa‘dīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat as Sa‘dīyah, dân số ở Qaryat as Sa‘dīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Sa‘dīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:09
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Sa‘dīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qaryat as Sa‘dīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'45" 35.2291 |
Kinh độ | 43°37'54" 43.6317 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,696 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,086 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,654 |
Sân bay gần Qaryat as Sa‘dīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
NKT | Shirnak | 276 km 172 ml | |
OMH | Urmia Airport | 299 km 186 ml |