Thời gian hiện tại ở Sayyid ‘Alī Muşţafá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Sayyid ‘Alī Muşţafá. Đánh bẩy Sayyid ‘Alī Muşţafá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid ‘Alī Muşţafá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid ‘Alī Muşţafá, nhiều khách sạn ở Sayyid ‘Alī Muşţafá, dân số ở Sayyid ‘Alī Muşţafá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sayyid ‘Alī Muşţafá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:41
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid ‘Alī Muşţafá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Sayyid ‘Alī Muşţafá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°10'16" 35.1711 |
Kinh độ | 43°36'26" 43.6071 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,261 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,926 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,118 |
Sân bay gần Sayyid ‘Alī Muşţafá, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 123 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
NKT | Shirnak | 281 km 174 ml | |
OMH | Urmia Airport | 306 km 190 ml |