Thời gian hiện tại ở Qaryat Mullā Ḩammād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat Mullā Ḩammād. Đánh bẩy Qaryat Mullā Ḩammād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Mullā Ḩammād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Mullā Ḩammād, nhiều khách sạn ở Qaryat Mullā Ḩammād, dân số ở Qaryat Mullā Ḩammād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Mullā Ḩammād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:01
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Mullā Ḩammād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat Mullā Ḩammād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'33" 35.3259 |
Kinh độ | 43°36'15" 43.6043 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,033 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,843 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,440 |
Sân bay gần Qaryat Mullā Ḩammād, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
NKT | Shirnak | 266 km 165 ml | |
OMH | Urmia Airport | 291 km 181 ml |