Thời gian hiện tại ở Qaryat al Mahdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Qaryat al Mahdīyah. Đánh bẩy Qaryat al Mahdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Mahdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Mahdīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Mahdīyah, dân số ở Qaryat al Mahdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Mahdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:28
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Mahdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qaryat al Mahdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'54" 35.365 |
Kinh độ | 43°45'1" 43.7504 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,479 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,993 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,127 |
Sân bay gần Qaryat al Mahdīyah, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 99 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
NKT | Shirnak | 269 km 167 ml | |
OMH | Urmia Airport | 281 km 175 ml |