Thời gian hiện tại ở Ḩasan as Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Ḩasan as Sulţān. Đánh bẩy Ḩasan as Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan as Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan as Sulţān, nhiều khách sạn ở Ḩasan as Sulţān, dân số ở Ḩasan as Sulţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan as Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:18
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan as Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩasan as Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'1" 35.3504 |
Kinh độ | 43°47'37" 43.7936 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 41,343 |
Về Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 16,317 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,066 |
Sân bay gần Ḩasan as Sulţān, Al-Hawija District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 273 km 169 ml | |
OMH | Urmia Airport | 281 km 175 ml |