Thời gian hiện tại ở Tāzah Khūrmātū, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Tāzah Khūrmātū. Đánh bẩy Tāzah Khūrmātū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzah Khūrmātū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzah Khūrmātū, nhiều khách sạn ở Tāzah Khūrmātū, dân số ở Tāzah Khūrmātū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāzah Khūrmātū, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:40
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzah Khūrmātū, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Tāzah Khūrmātū, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'9" 35.3024 |
Kinh độ | 44°19'35" 44.3264 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,331 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,375 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,151 |
Sân bay gần Tāzah Khūrmātū, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 109 km 68 ml | |
OMH | Urmia Airport | 271 km 168 ml |