Thời gian hiện tại ở Yārīmajah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk – Yārīmajah. Đánh bẩy Yārīmajah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yārīmajah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yārīmajah, nhiều khách sạn ở Yārīmajah, dân số ở Yārīmajah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yārīmajah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:00
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yārīmajah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Yārīmajah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'31" 35.3085 |
Kinh độ | 44°26'25" 44.4403 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Dân số | 1,395,614 |
Tính số lượt xem | 40,040 |
Về Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,316 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,772 |
Sân bay gần Yārīmajah, Daquq District, Muḩāfaz̧at Kirkūk, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 84 km 52 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 166 ml |