Thời gian hiện tại ở Ālbū Şinwān, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān – Ālbū Şinwān. Đánh bẩy Ālbū Şinwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Şinwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Şinwān, nhiều khách sạn ở Ālbū Şinwān, dân số ở Ālbū Şinwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Şinwān, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:20
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Şinwān, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ālbū Şinwān, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°48'0" 31.8 |
Kinh độ | 47°4'60" 47.0833 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,128 |
Về Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,787 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,148 |
Sân bay gần Ālbū Şinwān, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
DEF | Dezful Airport | 142 km 88 ml | |
BSR | Basra International Airport | 154 km 96 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 166 km 103 ml | |
ABD | Abadan Airport | 193 km 120 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 209 km 130 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 243 km 151 ml |