Thời gian hiện tại ở Ad Dahāmīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān – Ad Dahāmīyah. Đánh bẩy Ad Dahāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Dahāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Dahāmīyah, nhiều khách sạn ở Ad Dahāmīyah, dân số ở Ad Dahāmīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ad Dahāmīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:01
:32 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Dahāmīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ad Dahāmīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°36'0" 31.6 |
Kinh độ | 47°1'60" 47.0333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,296 |
Về Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,816 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,591 |
Sân bay gần Ad Dahāmīyah, Al-Maimouna District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 137 km 85 ml | |
DEF | Dezful Airport | 158 km 98 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 165 km 103 ml | |
ABD | Abadan Airport | 178 km 111 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 229 km 142 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 235 km 146 ml |