Thời gian hiện tại ở Ash Shamālīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān – Ash Shamālīyah. Đánh bẩy Ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Ash Shamālīyah, dân số ở Ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Shamālīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:43 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shamālīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ash Shamālīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°29'40" 31.4945 |
Kinh độ | 47°24'59" 47.4165 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,449 |
Về Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,395 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,889 |
Sân bay gần Ash Shamālīyah, Qaḑā’ Qal‘at Şāliḩ, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 110 km 69 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 127 km 79 ml | |
DEF | Dezful Airport | 139 km 86 ml | |
ABD | Abadan Airport | 148 km 92 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 198 km 123 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 251 km 156 ml |