Thời gian hiện tại ở Wādīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Wādīyah. Đánh bẩy Wādīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādīyah, nhiều khách sạn ở Wādīyah, dân số ở Wādīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Wādīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:36
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Wādīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°27'29" 31.458 |
Kinh độ | 47°12'57" 47.2158 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,691 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 4,916 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,565 |
Sân bay gần Wādīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 114 km 71 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 146 km 91 ml | |
ABD | Abadan Airport | 155 km 96 ml | |
DEF | Dezful Airport | 155 km 96 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 212 km 132 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 249 km 155 ml |