Thời gian hiện tại ở Rāḑīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Rāḑīyah. Đánh bẩy Rāḑīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāḑīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāḑīyah, nhiều khách sạn ở Rāḑīyah, dân số ở Rāḑīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rāḑīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:01
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāḑīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Rāḑīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°31'60" 31.5333 |
Kinh độ | 47°10'60" 47.1833 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,534 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 5,069 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,596 |
Sân bay gần Rāḑīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 123 km 77 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 150 km 93 ml | |
DEF | Dezful Airport | 152 km 94 ml | |
ABD | Abadan Airport | 164 km 102 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 219 km 136 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 240 km 149 ml |