Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩāfiz̧, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān – ‘Arab Ḩāfiz̧. Đánh bẩy ‘Arab Ḩāfiz̧ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩāfiz̧ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩāfiz̧, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩāfiz̧, dân số ở ‘Arab Ḩāfiz̧, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩāfiz̧, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:03
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩāfiz̧, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về ‘Arab Ḩāfiz̧, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°13'16" 32.2211 |
Kinh độ | 46°41'19" 46.6887 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,790 |
Về Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,061 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,589 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩāfiz̧, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 154 km 96 ml | |
DEF | Dezful Airport | 161 km 100 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 218 km 135 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 241 km 150 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 341 km 212 ml |