Thời gian hiện tại ở Basātīn Tall ‘Afar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Basātīn Tall ‘Afar. Đánh bẩy Basātīn Tall ‘Afar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basātīn Tall ‘Afar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basātīn Tall ‘Afar, nhiều khách sạn ở Basātīn Tall ‘Afar, dân số ở Basātīn Tall ‘Afar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Basātīn Tall ‘Afar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:27
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basātīn Tall ‘Afar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Basātīn Tall ‘Afar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'52" 36.3644 |
Kinh độ | 42°26'47" 42.4465 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,083 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,452 |
Sân bay gần Basātīn Tall ‘Afar, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 133 km 83 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 137 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 188 km 117 ml | |
BAL | Batman Airport | 211 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |