Thời gian hiện tại ở Ḩasankway, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩasankway. Đánh bẩy Ḩasankway mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasankway mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasankway, nhiều khách sạn ở Ḩasankway, dân số ở Ḩasankway, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasankway, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:09
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasankway, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ḩasankway, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'47" 36.3798 |
Kinh độ | 42°27'47" 42.4631 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,386 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,154 |
Sân bay gần Ḩasankway, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 115 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 133 km 83 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 135 km 84 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 210 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 244 km 151 ml |