Thời gian hiện tại ở Mujamma‘ aş Şumūd, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mujamma‘ aş Şumūd. Đánh bẩy Mujamma‘ aş Şumūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujamma‘ aş Şumūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujamma‘ aş Şumūd, nhiều khách sạn ở Mujamma‘ aş Şumūd, dân số ở Mujamma‘ aş Şumūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mujamma‘ aş Şumūd, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:03
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujamma‘ aş Şumūd, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Mujamma‘ aş Şumūd, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°45'48" 36.7633 |
Kinh độ | 42°36'10" 42.6027 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,131 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,418 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,952 |
Sân bay gần Mujamma‘ aş Şumūd, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 82 km 51 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 128 km 79 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 135 km 84 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 151 km 94 ml | |
BAL | Batman Airport | 186 km 115 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 199 km 124 ml |