Thời gian hiện tại ở Qaryat Badanah al ‘Ulyā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Badanah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Qaryat Badanah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Badanah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Badanah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Qaryat Badanah al ‘Ulyā, dân số ở Qaryat Badanah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Badanah al ‘Ulyā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:50
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Badanah al ‘Ulyā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Badanah al ‘Ulyā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'1" 36.3003 |
Kinh độ | 43°28'33" 43.4759 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,418 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,908 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,447 |
Sân bay gần Qaryat Badanah al ‘Ulyā, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 44 km 27 ml | |
NKT | Shirnak | 173 km 107 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
OMH | Urmia Airport | 207 km 128 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 240 km 149 ml |