Thời gian hiện tại ở Manşūrīyat as Salāmīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Manşūrīyat as Salāmīyah. Đánh bẩy Manşūrīyat as Salāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manşūrīyat as Salāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manşūrīyat as Salāmīyah, nhiều khách sạn ở Manşūrīyat as Salāmīyah, dân số ở Manşūrīyat as Salāmīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Manşūrīyat as Salāmīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:28
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manşūrīyat as Salāmīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Manşūrīyat as Salāmīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'39" 36.1442 |
Kinh độ | 43°18'56" 43.3156 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,430 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,518 |
Sân bay gần Manşūrīyat as Salāmīyah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 59 km 37 ml | |
NKT | Shirnak | 176 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 192 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 257 km 160 ml |