Thời gian hiện tại ở Ath Thaqāfah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ath Thaqāfah. Đánh bẩy Ath Thaqāfah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ath Thaqāfah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ath Thaqāfah, nhiều khách sạn ở Ath Thaqāfah, dân số ở Ath Thaqāfah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ath Thaqāfah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:19
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ath Thaqāfah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ath Thaqāfah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'33" 36.3758 |
Kinh độ | 43°8'19" 43.1385 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,145 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,640 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,097 |
Sân bay gần Ath Thaqāfah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 146 km 91 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |