Thời gian hiện tại ở Qaryat Shahrazād, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Shahrazād. Đánh bẩy Qaryat Shahrazād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Shahrazād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Shahrazād, nhiều khách sạn ở Qaryat Shahrazād, dân số ở Qaryat Shahrazād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Shahrazād, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:23
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Shahrazād, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Shahrazād, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'45" 36.3126 |
Kinh độ | 43°14'11" 43.2363 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,452 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,910 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,707 |
Sân bay gần Qaryat Shahrazād, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 221 km 137 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 239 km 148 ml |