Thời gian hiện tại ở Qaryat Kanhash aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Kanhash aş Şaghīr. Đánh bẩy Qaryat Kanhash aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Kanhash aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Kanhash aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Qaryat Kanhash aş Şaghīr, dân số ở Qaryat Kanhash aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Kanhash aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:08
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Kanhash aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat Kanhash aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'49" 36.0804 |
Kinh độ | 43°28'58" 43.4828 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,122 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,871 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,883 |
Sân bay gần Qaryat Kanhash aş Şaghīr, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 47 km 29 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 175 km 109 ml | |
NKT | Shirnak | 191 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 225 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |