Thời gian hiện tại ở Qeymawa Mendan, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qeymawa Mendan. Đánh bẩy Qeymawa Mendan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeymawa Mendan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeymawa Mendan, nhiều khách sạn ở Qeymawa Mendan, dân số ở Qeymawa Mendan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qeymawa Mendan, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:16
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeymawa Mendan, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qeymawa Mendan, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'49" 36.4803 |
Kinh độ | 43°31'5" 43.518 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,703 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,937 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,850 |
Sân bay gần Qeymawa Mendan, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 48 km 30 ml | |
NKT | Shirnak | 163 km 101 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 191 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 221 km 137 ml |