Thời gian hiện tại ở Al Ḩadbā’, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ḩadbā’. Đánh bẩy Al Ḩadbā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadbā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadbā’, nhiều khách sạn ở Al Ḩadbā’, dân số ở Al Ḩadbā’, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadbā’, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadbā’, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Al Ḩadbā’, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'43" 36.3952 |
Kinh độ | 43°9'4" 43.1511 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,072 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,634 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,386 |
Sân bay gần Al Ḩadbā’, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 220 km 137 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 230 km 143 ml |