Thời gian hiện tại ở Ḩāmid al Maz‘al, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩāmid al Maz‘al. Đánh bẩy Ḩāmid al Maz‘al mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāmid al Maz‘al mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāmid al Maz‘al, nhiều khách sạn ở Ḩāmid al Maz‘al, dân số ở Ḩāmid al Maz‘al, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩāmid al Maz‘al, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:44
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāmid al Maz‘al, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ḩāmid al Maz‘al, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°49'57" 35.8324 |
Kinh độ | 42°0'48" 42.0132 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,909 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,893 |
Sân bay gần Ḩāmid al Maz‘al, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 152 km 94 ml | |
NKT | Shirnak | 170 km 106 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 181 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 239 km 149 ml | |
BAL | Batman Airport | 246 km 153 ml |