Thời gian hiện tại ở Ash Shukrīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ash Shukrīyah. Đánh bẩy Ash Shukrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shukrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shukrīyah, nhiều khách sạn ở Ash Shukrīyah, dân số ở Ash Shukrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Shukrīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shukrīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ash Shukrīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'3" 36.0341 |
Kinh độ | 42°11'24" 42.19 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,085 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,887 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,283 |
Sân bay gần Ash Shukrīyah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 148 km 92 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 161 km 100 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 219 km 136 ml | |
BAL | Batman Airport | 231 km 144 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 288 km 179 ml |