Thời gian hiện tại ở Al Ḩamrah Ţawīl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ḩamrah Ţawīl. Đánh bẩy Al Ḩamrah Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamrah Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamrah Ţawīl, nhiều khách sạn ở Al Ḩamrah Ţawīl, dân số ở Al Ḩamrah Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamrah Ţawīl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:50
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamrah Ţawīl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Al Ḩamrah Ţawīl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'8" 35.9855 |
Kinh độ | 41°37'51" 41.6307 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,236 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,961 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,448 |
Sân bay gần Al Ḩamrah Ţawīl, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 122 km 76 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
MQM | Mardin Airport | 164 km 102 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 211 km 131 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 137 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 138 ml |