Thời gian hiện tại ở Al Mustarīḩah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Mustarīḩah. Đánh bẩy Al Mustarīḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mustarīḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mustarīḩah, nhiều khách sạn ở Al Mustarīḩah, dân số ở Al Mustarīḩah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Mustarīḩah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:30
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mustarīḩah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Al Mustarīḩah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'18" 36.0384 |
Kinh độ | 41°33'34" 41.5594 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,326 |
Về Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,906 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,543 |
Sân bay gần Al Mustarīḩah, Al-Ba'aj District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 154 km 96 ml | |
MQM | Mardin Airport | 156 km 97 ml | |
BAL | Batman Airport | 213 km 132 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 217 km 135 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 240 km 149 ml |