Thời gian hiện tại ở Darnājawkh, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Darnājawkh. Đánh bẩy Darnājawkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darnājawkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darnājawkh, nhiều khách sạn ở Darnājawkh, dân số ở Darnājawkh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darnājawkh, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:11
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darnājawkh, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Darnājawkh, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'12" 36.4368 |
Kinh độ | 42°58'22" 42.9728 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,216 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,205 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,201 |
Sân bay gần Darnājawkh, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 82 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 199 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 227 km 141 ml | |
BAL | Batman Airport | 235 km 146 ml |