Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Ammār Kuwayr, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Ammār Kuwayr. Đánh bẩy Qaryat ‘Ammār Kuwayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Ammār Kuwayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Ammār Kuwayr, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Ammār Kuwayr, dân số ở Qaryat ‘Ammār Kuwayr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Ammār Kuwayr, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:33 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Ammār Kuwayr, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qaryat ‘Ammār Kuwayr, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'30" 36.5749 |
Kinh độ | 42°54'22" 42.9061 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,418 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,166 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,445 |
Sân bay gần Qaryat ‘Ammār Kuwayr, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 160 km 99 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 183 km 113 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 137 ml |