Thời gian hiện tại ở Mushayrifah wa al Kanīsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mushayrifah wa al Kanīsah. Đánh bẩy Mushayrifah wa al Kanīsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mushayrifah wa al Kanīsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mushayrifah wa al Kanīsah, nhiều khách sạn ở Mushayrifah wa al Kanīsah, dân số ở Mushayrifah wa al Kanīsah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mushayrifah wa al Kanīsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:22
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mushayrifah wa al Kanīsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Mushayrifah wa al Kanīsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'56" 36.3823 |
Kinh độ | 43°4'29" 43.0747 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,361 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,491 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,953 |
Sân bay gần Mushayrifah wa al Kanīsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 142 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 221 km 138 ml | |
OMH | Urmia Airport | 227 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |