Thời gian hiện tại ở Qaryat Sab‘ Kharāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Sab‘ Kharāb. Đánh bẩy Qaryat Sab‘ Kharāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Sab‘ Kharāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Sab‘ Kharāb, nhiều khách sạn ở Qaryat Sab‘ Kharāb, dân số ở Qaryat Sab‘ Kharāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Sab‘ Kharāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:13
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Sab‘ Kharāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Sab‘ Kharāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°44'35" 35.7431 |
Kinh độ | 43°13'16" 43.221 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,078 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,956 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,424 |
Sân bay gần Qaryat Sab‘ Kharāb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 87 km 54 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 190 km 118 ml | |
NKT | Shirnak | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 269 km 167 ml |