Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn. Đánh bẩy Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, dân số ở Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°36'15" 35.6043 |
Kinh độ | 43°6'46" 43.1128 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,997 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,280 |
Sân bay gần Qaryat Ḩusayn Sa‘dūn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 199 km 124 ml | |
NKT | Shirnak | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 287 km 179 ml |