Thời gian hiện tại ở Qaryat as Salmānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat as Salmānī. Đánh bẩy Qaryat as Salmānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat as Salmānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat as Salmānī, nhiều khách sạn ở Qaryat as Salmānī, dân số ở Qaryat as Salmānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat as Salmānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat as Salmānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qaryat as Salmānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'9" 36.1526 |
Kinh độ | 43°1'34" 43.026 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,174 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,667 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,532 |
Sân bay gần Qaryat as Salmānī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 85 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 160 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 247 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 258 km 160 ml |