Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ibrāhimīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Ibrāhimīyah. Đánh bẩy Qaryat al Ibrāhimīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ibrāhimīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ibrāhimīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ibrāhimīyah, dân số ở Qaryat al Ibrāhimīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ibrāhimīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:50
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ibrāhimīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Qaryat al Ibrāhimīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'39" 36.2775 |
Kinh độ | 43°4'54" 43.0816 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,197 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,672 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,936 |
Sân bay gần Qaryat al Ibrāhimīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 151 km 94 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 244 km 151 ml |