Thời gian hiện tại ở Ramaḑān Şāliḩ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ramaḑān Şāliḩ. Đánh bẩy Ramaḑān Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ramaḑān Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ramaḑān Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Ramaḑān Şāliḩ, dân số ở Ramaḑān Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ramaḑān Şāliḩ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:44
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ramaḑān Şāliḩ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Ramaḑān Şāliḩ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'25" 36.0904 |
Kinh độ | 43°17'25" 43.2904 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,230 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,372 |
Sân bay gần Ramaḑān Şāliḩ, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
NKT | Shirnak | 179 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 192 km 119 ml | |
OMH | Urmia Airport | 235 km 146 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 263 km 164 ml |