Thời gian hiện tại ở Al Ma’mūn al Awwal, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Ma’mūn al Awwal. Đánh bẩy Al Ma’mūn al Awwal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ma’mūn al Awwal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ma’mūn al Awwal, nhiều khách sạn ở Al Ma’mūn al Awwal, dân số ở Al Ma’mūn al Awwal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ma’mūn al Awwal, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ma’mūn al Awwal, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Al Ma’mūn al Awwal, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'40" 36.3111 |
Kinh độ | 43°6'32" 43.1089 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,371 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,493 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,043 |
Sân bay gần Al Ma’mūn al Awwal, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 215 km 134 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 240 km 149 ml |