Thời gian hiện tại ở An Nabī Shīt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – An Nabī Shīt. Đánh bẩy An Nabī Shīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nabī Shīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nabī Shīt, nhiều khách sạn ở An Nabī Shīt, dân số ở An Nabī Shīt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở An Nabī Shīt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:41
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nabī Shīt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về An Nabī Shīt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'58" 36.3328 |
Kinh độ | 43°8'12" 43.1368 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,192 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,672 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,791 |
Sân bay gần An Nabī Shīt, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 149 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 226 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml |