Thời gian hiện tại ở ‘Umar Ḩawāwī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Umar Ḩawāwī. Đánh bẩy ‘Umar Ḩawāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Umar Ḩawāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Umar Ḩawāwī, nhiều khách sạn ở ‘Umar Ḩawāwī, dân số ở ‘Umar Ḩawāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Umar Ḩawāwī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:39
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Umar Ḩawāwī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Umar Ḩawāwī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°32'30" 36.5416 |
Kinh độ | 43°25'45" 43.4292 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,285 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,014 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,854 |
Sân bay gần ‘Umar Ḩawāwī, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 59 km 36 ml | |
NKT | Shirnak | 152 km 95 ml | |
OMH | Urmia Airport | 191 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 133 ml |