Thời gian hiện tại ở Ashkaft Hinduwān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ashkaft Hinduwān. Đánh bẩy Ashkaft Hinduwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ashkaft Hinduwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ashkaft Hinduwān, nhiều khách sạn ở Ashkaft Hinduwān, dân số ở Ashkaft Hinduwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ashkaft Hinduwān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:02
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ashkaft Hinduwān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Ashkaft Hinduwān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°46'47" 36.7796 |
Kinh độ | 43°18'50" 43.3139 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,360 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,324 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,929 |
Sân bay gần Ashkaft Hinduwān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 84 km 52 ml | |
NKT | Shirnak | 129 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 225 km 140 ml |