Thời gian hiện tại ở Kalī Ruman, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kalī Ruman. Đánh bẩy Kalī Ruman mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalī Ruman mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalī Ruman, nhiều khách sạn ở Kalī Ruman, dân số ở Kalī Ruman, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kalī Ruman, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:45
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalī Ruman, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kalī Ruman, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°49'32" 36.8256 |
Kinh độ | 43°13'17" 43.2215 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,008 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,220 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,252 |
Sân bay gần Kalī Ruman, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 119 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 182 km 113 ml | |
OMH | Urmia Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 235 km 146 ml |