Thời gian hiện tại ở Mitak al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Mitak al ‘Ulyā. Đánh bẩy Mitak al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mitak al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mitak al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Mitak al ‘Ulyā, dân số ở Mitak al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mitak al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:55
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mitak al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mitak al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°47'18" 36.7884 |
Kinh độ | 43°33'13" 43.5535 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,709 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,351 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,966 |
Sân bay gần Mitak al ‘Ulyā, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 147 km 91 ml | |
OMH | Urmia Airport | 165 km 103 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml |